Mã vạch bardcode là gì?
Mã vạch, hay còn được gọi là barcode, là một hình thức mã hóa dữ liệu bằng cách sử dụng một dãy các đường đen và trắng có chiều rộng và khoảng cách giữa chúng đặc biệt. Mã vạch được sử dụng để biểu diễn thông tin, thường là một chuỗi số hoặc ký tự, và có thể được đọc bằng các máy quét vạch (barcode scanner) hoặc các thiết bị đọc vạch khác.
Mã vạch chủ yếu được sử dụng để theo dõi và quản lý thông tin về sản phẩm hoặc hàng hóa trong ngành bán lẻ và quản lý kho. Các hệ thống mã vạch giúp tự động hóa quá trình kiểm soát hàng tồn kho, theo dõi doanh số bán hàng, và tăng cường chính xác trong các hoạt động quản lý.
Có nhiều loại mã vạch khác nhau, như mã vạch EAN-13, UPC-A, Code 39, Code 128, và nhiều mã vạch khác, mỗi loại được thiết kế để phục vụ mục đích cụ thể trong ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Mã qr code là gì?
Mã QR code, hay “Quick Response Code,” là một loại mã ma trận hai chiều được phát triển để chứa thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng đọc. Mã QR code được tạo ra bởi công ty Denso Wave, một công ty của Nhật Bản, vào năm 1994. Mã này nhanh chóng trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Đặc điểm của mã QR code bao gồm:
- Ma trận hai chiều: Mã QR code chứa thông tin cả ở chiều dọc và chiều ngang, giúp chứa lượng lớn dữ liệu.
- Tính nhanh và tiện lợi: Với khả năng chứa nhiều loại dữ liệu như văn bản, URL, thông tin liên hệ, và nhiều loại thông tin khác, mã QR code có thể được đọc một cách nhanh chóng bằng các thiết bị quét QR hoặc camera trên điện thoại di động.
- Đa dạng ứng dụng: Mã QR code được sử dụng trong quảng cáo, marketing, thanh toán di động, đăng ký sự kiện, quản lý sản phẩm, và nhiều ứng dụng khác.
- Khả năng tùy chỉnh: Mã QR code có thể được tùy chỉnh về màu sắc và thiết kế, và thậm chí có thể chứa hình ảnh hoặc logo.
- Hỗ trợ đọc bằng điện thoại di động: Nhiều điện thoại di động ngày nay có thể đọc mã QR mà không cần cài đặt ứng dụng bổ sung, giúp người dùng dễ dàng truy cập thông tin chỉ bằng cách quét mã QR.
Mã QR code đã trở thành một công nghệ quan trọng và tiện ích trong cuộc sống hàng ngày, giúp tối ưu hóa và đơn giản hóa quá trình truyền thông thông tin.
Điểm giống nhau giữa barcode và QR code.
Mã vạch barcode và QR code đều cung cấp chức năng mã hóa dữ liệu bên trong, từ đó hỗ trợ cung cấp cho người dùng các thông tin về sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ phục vụ trong các hoạt động kiểm kê, thanh toán, sắp xếp,… tăng cường sự tiện lợi cho doanh nghiệp, cửa hàng,…
Thêm vào đó, barcode và QR code còn mang đến những lợi ích sau:
- Mã vạch kiểm trang hàng thật – giả (cần liên kết giữa nhà bán và ứng dụng kiểm tra)
- Truy xuất nguồn gốc sản phẩm – hàng hóa
- Hỗ trợ quản lý vấn đề bảo hành sản phẩm
- Hỗ trợ truyền thông, hoạt động quảng cáo, marketing.
- Và nhiều hơn thế nữa…
Điểm khác nhau giữa barcode và QR code
– HÌNH THỨC
Mã vạch barcode được biểu diễn dưới hình thức các sọc thẳng (thường là màu đen) với kích thước rộng khác nhau, được đặt song song với nhau và ghi nhận thông tin theo 1 chiều.
Mã QR code biểu diễn dưới hình thức ma trận điểm đặt trong mẫu hình học (vuông), ghi nhận thông tin 2 chiều.
– KHẢ NĂNG LƯU TRỮ THÔNG TIN
Mã vạch barcode: có thể mã hóa từ 8 – 25 ký tự ở định dạng Alphabet và số, khi lượng thông tin tăng lên thì kích thước và chiều dài của mã vạch cũng tăng.
Mã QR code: Chứa 1 – 7000 ký tự ở định dạng chữ tượng hình, số, ký tự đặc biệt. Cho phép truy xuất tên miền dẫn đến các địa chỉ khác
– KHẢ NĂNG CHỊU HƯ HỎNG VÀ KHÔI PHỤC DỮ LIỆU
Mã vạch barcode: Cho phép truy xuất dữ liệu một chiều và biểu hiện dưới dạng kẻ vạch song song nên khi bị hỏng trầy xước dữ liệu sẽ bị hỏng theo và không thể sửa chữa.
Mã QR code: Với sự dày đặc của ma trận bên trong mã và cách sắp xếp hỗ trợ sửa lỗi bên trong mã cho phép mã QR có khả năng sửa lỗi và khôi phục dữ liệu nếu bề mặt mã bị hỏng xước với biên độ sai số dao động từ 7 tới 30%.
– ĐỘ TIỆN DỤNG
Mã vạch barcode với phần mã số biểu diễn bên dưới phần mã vạch cho phép đọc bằng mắt thường giúp việc nhập liệu dễ dàng kể cả khi bề mặt mã bị hỏng. Ngoài ra, mã vạch 1D có thể được giải mã bởi bất kỳ thiết bị máy quét mã vạch nào hiện hành trên thị trường.
Mã QR code có thể được giải mã đơn giản bằng điện thoại thông minh có camera. QR code cho phép mã hóa hầu hết mọi định dạng dữ liệu dễ dàng tạo lập mà không cần biết thêm các quy tắc tạo mã như ở mã barcode 1D EAN.
– ĐỘ BẢO MẬT
Mã barcode đơn giản mã hóa dữ liệu bằng sự khác nhau của kích thước các đường vạch song song và khoảng cách của chúng nên dễ dàng bị sao chép và đặt cho nhiều đối tượng khác nhau.
Mã QR code được định danh cho duy nhất một đối tượng cho phép quản lý và cảnh bảo đã qua sử dụng (ví dụ mã hóa dữ liệu link: https://qr-checkin.com.vn sẽ có 1 mã QR duy nhất và khi quét mã cũng sẽ cho kết quả link đó nên không thể mang mã đi định danh cho đối tượng khác).
– TÍNH THẨM MỸ
Mã vạch barcode có hình ảnh sọc dài ngang, lượng dữ liệu càng lớn độ dài mã càng dài, chiếm diện tích và gây khó khăn cho việc đọc mã bởi máy quét khi không được trình bày trên một bề mặt phẳng.
Mã QR code có dạng hình vuông cho phép thu nhỏ phóng to mà không làm ảnh hưởng đến dữ liệu bên trong.
– THIẾT BỊ DÙNG ĐỂ GIẢI MÃ
Mã vạch barcode có thể mã hóa vài chục ký tự, chỉ cho phép máy quét mã vạch đọc theo chiều ngang với biên độ dao động từ 4 đến 24 inch.
Mã QR code mã hóa dữ liệu 2 chiều cho phép máy quét mã vạch đọc được từ nhiều hướng, tuy nhiên chỉ dùng thiết bị có công nghệ quét array imager mới có thể giải mã được. Mã QR code có thể được quét ở khoảng cách lớn.